中文 Trung Quốc
電郵
电邮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư điện tử
Abbr cho 電子郵件|电子邮件 [dian4 zi3 you2 jian4]
電郵 电邮 phát âm tiếng Việt:
[dian4 you2]
Giải thích tiếng Anh
email
abbr. for 電子郵件|电子邮件[dian4 zi3 you2 jian4]
電郵位置 电邮位置
電郵地址 电邮地址
電量 电量
電鈕 电钮
電鈴 电铃
電鋸 电锯