中文 Trung Quốc
電貝斯
电贝斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bass điện (guitar)
電貝斯 电贝斯 phát âm tiếng Việt:
[dian4 bei4 si1]
Giải thích tiếng Anh
electric bass (guitar)
電負性 电负性
電路 电路
電車 电车
電郵 电邮
電郵位置 电邮位置
電郵地址 电邮地址