中文 Trung Quốc
電話門
电话门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Điện thoại Gate", scandal tham nhũng khai quật thông qua điện thoại hồ sơ
電話門 电话门 phát âm tiếng Việt:
[Dian4 hua4 Men2]
Giải thích tiếng Anh
"Phone Gate", corruption scandal unearthed through telephone records
電警棍 电警棍
電貝斯 电贝斯
電負性 电负性
電車 电车
電轉盤 电转盘
電郵 电邮