中文 Trung Quốc
電話鈴聲
电话铃声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng (điện thoại)
nhạc chuông
電話鈴聲 电话铃声 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hua4 ling2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
(telephone) ring
ringing
電話門 电话门
電警棍 电警棍
電貝斯 电贝斯
電路 电路
電車 电车
電轉盤 电转盘