中文 Trung Quốc
電話網
电话网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng điện thoại
電話網 电话网 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hua4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
telephone network
電話網路 电话网路
電話線 电话线
電話線路 电话线路
電話門 电话门
電警棍 电警棍
電貝斯 电贝斯