中文 Trung Quốc
電話機
电话机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị điện thoại
電話機 电话机 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hua4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
telephone equipment
電話簿 电话簿
電話網 电话网
電話網路 电话网路
電話線路 电话线路
電話鈴聲 电话铃声
電話門 电话门