中文 Trung Quốc
電視節目
电视节目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình truyền hình
電視節目 电视节目 phát âm tiếng Việt:
[dian4 shi4 jie2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
television program
電視臺 电视台
電視轉播 电视转播
電解 电解
電訊 电讯
電話 电话
電話亭 电话亭