中文 Trung Quốc
電視塔
电视塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháp truyền hình
電視塔 电视塔 phát âm tiếng Việt:
[dian4 shi4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
TV tower
電視專題片 电视专题片
電視廣播 电视广播
電視機 电视机
電視節目 电视节目
電視臺 电视台
電視轉播 电视转播