中文 Trung Quốc
電荷量
电荷量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện tích
電荷量 电荷量 phát âm tiếng Việt:
[dian4 he4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
electrical charge
電蚊拍 电蚊拍
電表 电表
電視 电视
電視塔 电视塔
電視專題片 电视专题片
電視廣播 电视广播