中文 Trung Quốc
電荷耦合器件
电荷耦合器件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CCD (CCD) (electronics)
電荷耦合器件 电荷耦合器件 phát âm tiếng Việt:
[dian4 he4 ou3 he2 qi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
charge-coupled device (CCD) (electronics)
電荷量 电荷量
電蚊拍 电蚊拍
電表 电表
電視劇 电视剧
電視塔 电视塔
電視專題片 电视专题片