中文 Trung Quốc
電腦輔助設計與繪圖
电脑辅助设计与绘图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính hỗ trợ thiết kế và vẽ
電腦輔助設計與繪圖 电脑辅助设计与绘图 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nao3 fu3 zhu4 she4 ji4 yu3 hui4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
computer-aided design and drawing
電臀舞 电臀舞
電臺 电台
電荒 电荒
電荷耦合 电荷耦合
電荷耦合器件 电荷耦合器件
電荷量 电荷量