中文 Trung Quốc
電腦輔助教材
电脑辅助教材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính hỗ trợ giảng dạy
電腦輔助教材 电脑辅助教材 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nao3 fu3 zhu4 jiao4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
computer-aided instruction
電腦輔助設計 电脑辅助设计
電腦輔助設計與繪圖 电脑辅助设计与绘图
電臀舞 电臀舞
電荒 电荒
電荷 电荷
電荷耦合 电荷耦合