中文 Trung Quốc
電腦繪圖
电脑绘图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ họa máy tính
電腦繪圖 电脑绘图 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nao3 hui4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
computer graphics
電腦語言 电脑语言
電腦軟件 电脑软件
電腦輔助工程 电脑辅助工程
電腦輔助設計 电脑辅助设计
電腦輔助設計與繪圖 电脑辅助设计与绘图
電臀舞 电臀舞