中文 Trung Quốc
電能
电能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng điện
電能 电能 phát âm tiếng Việt:
[dian4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
electrical energy
電腦 电脑
電腦企業 电脑企业
電腦斷層掃描 电脑断层扫描
電腦病毒 电脑病毒
電腦系統 电脑系统
電腦網 电脑网