中文 Trung Quốc
電磁干擾
电磁干扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiễu sóng điện từ
電磁干擾 电磁干扰 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ci2 gan1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
electromagnetic interference
電磁感應 电磁感应
電磁振蕩 电磁振荡
電磁波 电磁波
電磁相互作用 电磁相互作用
電磁脈衝 电磁脉冲
電磁鐵 电磁铁