中文 Trung Quốc
電磁噪聲
电磁噪声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện từ tiếng ồn
電磁噪聲 电磁噪声 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ci2 zao4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
electromagnetic noise
電磁場 电磁场
電磁學 电磁学
電磁干擾 电磁干扰
電磁振蕩 电磁振荡
電磁波 电磁波
電磁理論 电磁理论