中文 Trung Quốc
電磁力
电磁力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng điện từ (vật lý)
電磁力 电磁力 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ci2 li4]
Giải thích tiếng Anh
electromagnetic force (physics)
電磁噪聲 电磁噪声
電磁場 电磁场
電磁學 电磁学
電磁感應 电磁感应
電磁振蕩 电磁振荡
電磁波 电磁波