中文 Trung Quốc
電照明
电照明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện chiếu sáng
電照明 电照明 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zhao4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
electric lighting
電熱 电热
電熱毯 电热毯
電燈 电灯
電爐 电炉
電玩 电玩
電珠 电珠