中文 Trung Quốc
電焊
电焊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàn điện
電焊 电焊 phát âm tiếng Việt:
[dian4 han4]
Giải thích tiếng Anh
electric welding
電照明 电照明
電熱 电热
電熱毯 电热毯
電燈泡 电灯泡
電爐 电炉
電玩 电玩