中文 Trung Quốc
電烙鐵
电烙铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt điện
mỏ hàn điện
電烙鐵 电烙铁 phát âm tiếng Việt:
[dian4 lao4 tie5]
Giải thích tiếng Anh
electric iron
electric soldering iron
電焊 电焊
電照明 电照明
電熱 电热
電燈 电灯
電燈泡 电灯泡
電爐 电炉