中文 Trung Quốc
電火花
电火花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia lửa điện
電火花 电火花 phát âm tiếng Việt:
[dian4 huo3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
electric spark
電烙鐵 电烙铁
電焊 电焊
電照明 电照明
電熱毯 电热毯
電燈 电灯
電燈泡 电灯泡