中文 Trung Quốc
電漿
电浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyết tương (vật lý)
電漿 电浆 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
plasma (physics)
電灌站 电灌站
電火花 电火花
電烙鐵 电烙铁
電照明 电照明
電熱 电热
電熱毯 电热毯