中文 Trung Quốc
電槍
电枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stun gun
Taser
電槍 电枪 phát âm tiếng Việt:
[dian4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
stun gun
Taser
電機 电机
電機及電子學工程師聯合會 电机及电子学工程师联合会
電氣 电气
電氣工程 电气工程
電氣石 电气石
電池 电池