中文 Trung Quốc
電杆
电杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện cực
Telegraph cực
電杆 电杆 phát âm tiếng Việt:
[dian4 gan1]
Giải thích tiếng Anh
electric pole
telegraph pole
電桿 电杆
電梯 电梯
電棒 电棒
電槍 电枪
電機 电机
電機及電子學工程師聯合會 电机及电子学工程师联合会