中文 Trung Quốc
電抗器
电抗器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn cảm
lò phản ứng (trong một mạch điện)
電抗器 电抗器 phát âm tiếng Việt:
[dian4 kang4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
inductor
reactor (in an electrical circuit)
電控 电控
電擊 电击
電擊棒 电击棒
電木 电木
電杆 电杆
電桿 电杆