中文 Trung Quốc- 電打
- 电打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- máy đánh chữ điện (như trái ngược với máy đánh chữ bàn tay), Abbr cho 電打字機|电打字机
電打 电打 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- electric typewriter (as opposed to hand typewriter), abbr. for 電打字機|电打字机