中文 Trung Quốc
電感
电感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm
電感 电感 phát âm tiếng Việt:
[dian4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
inductance
電扇 电扇
電打 电打
電打字機 电打字机
電抗 电抗
電抗器 电抗器
電控 电控