中文 Trung Quốc
電影院
电影院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rạp chiếu phim
rạp chiếu phim
CL:家 [jia1], 座 [zuo4]
電影院 电影院 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ying3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
cinema
movie theater
CL:家[jia1],座[zuo4]
電感 电感
電扇 电扇
電打 电打
電扶梯 电扶梯
電抗 电抗
電抗器 电抗器