中文 Trung Quốc
電導體
电导体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các dây dẫn điện
電導體 电导体 phát âm tiếng Việt:
[dian4 dao3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
conductor of electricity
電工 电工
電廠 电厂
電弧 电弧
電影 电影
電影劇本 电影剧本
電影導演 电影导演