中文 Trung Quốc
電子貨幣
电子货币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền điện tử
電子貨幣 电子货币 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 huo4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
electronic money
電子遊戲 电子游戏
電子郵件 电子邮件
電子雲 电子云
電學 电学
電容 电容
電容器 电容器