中文 Trung Quốc
電子計算機
电子计算机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính điện tử
電子計算機 电子计算机 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 ji4 suan4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
electronic computer
電子警察 电子警察
電子貨幣 电子货币
電子遊戲 电子游戏
電子雲 电子云
電子顯微鏡 电子显微镜
電學 电学