中文 Trung Quốc
電子層
电子层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện tử vỏ (trong nguyên tử)
電子層 电子层 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
electron shell (in the atom)
電子層數 电子层数
電子工業 电子工业
電子工程 电子工程
電子數據交換 电子数据交换
電子文件 电子文件
電子書 电子书