中文 Trung Quốc
  • 電子伏 繁體中文 tranditional chinese電子伏
  • 电子伏 简体中文 tranditional chinese电子伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • electron volt (đơn vị năng lượng được sử dụng trong vật lý hạt, khoảng 10 ^ Joules-19)
電子伏 电子伏 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 zi3 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • electron volt (unit of energy used in particle physics, approximately 10^-19 Joules)