中文 Trung Quốc
電唱
电唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gramophone
cầu thủ ghi
電唱 电唱 phát âm tiếng Việt:
[dian4 chang4]
Giải thích tiếng Anh
gramophone
record player
電唱機 电唱机
電唱盤 电唱盘
電器 电器
電報 电报
電報局 电报局
電報機 电报机