中文 Trung Quốc
電吉他
电吉他
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Electric guitar
電吉他 电吉他 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ji2 ta1]
Giải thích tiếng Anh
electric guitar
電吹風 电吹风
電唁 电唁
電唱 电唱
電唱盤 电唱盘
電器 电器
電圓鋸 电圆锯