中文 Trung Quốc
電匠
电匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ điện
電匠 电匠 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
electrician
電匯 电汇
電吉他 电吉他
電吹風 电吹风
電唱 电唱
電唱機 电唱机
電唱盤 电唱盘