中文 Trung Quốc
電化學
电化学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện hóa
電化學 电化学 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hua4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
electrochemistry
電化教育 电化教育
電匠 电匠
電匯 电汇
電吹風 电吹风
電唁 电唁
電唱 电唱