中文 Trung Quốc
電動葫蘆
电动葫芦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện chuỗi ròng rọc khối
電動葫蘆 电动葫芦 phát âm tiếng Việt:
[dian4 dong4 hu2 lu5]
Giải thích tiếng Anh
electric chain pulley block
電動轉盤 电动转盘
電化學 电化学
電化教育 电化教育
電匯 电汇
電吉他 电吉他
電吹風 电吹风