中文 Trung Quốc
雹子
雹子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa đá
Hailstone
雹子 雹子 phát âm tiếng Việt:
[bao2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hail
hailstone
雹暴 雹暴
雹災 雹灾
電 电
電位器 电位器
電位計 电位计
電信 电信