中文 Trung Quốc
雷陣雨
雷阵雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi hoa sen sấm sét
雷陣雨 雷阵雨 phát âm tiếng Việt:
[lei2 zhen4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
thunder shower
雷雨 雷雨
雷電 雷电
雷電計 雷电计
雷霆 雷霆
雷鬼 雷鬼
雷鳥 雷鸟