中文 Trung Quốc
雷管
雷管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kíp nổ
cầu chì
雷管 雷管 phát âm tiếng Việt:
[lei2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
detonator
fuse
雷聲 雷声
雷聲大,雨點小 雷声大,雨点小
雷蒙德 雷蒙德
雷諾 雷诺
雷諾數 雷诺数
雷諾阿 雷诺阿