中文 Trung Quốc
雷曼
雷曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lehman hoặc Leymann (tên)
雷曼 雷曼 phát âm tiếng Việt:
[Lei2 man4]
Giải thích tiếng Anh
Lehman or Leymann (name)
雷曼兄弟 雷曼兄弟
雷朗 雷朗
雷朗族 雷朗族
雷波 雷波
雷波縣 雷波县
雷神之錘 雷神之锤