中文 Trung Quốc
雷暴
雷暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi có mây
雷暴 雷暴 phát âm tiếng Việt:
[lei2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
thunderstorm
雷曼 雷曼
雷曼兄弟 雷曼兄弟
雷朗 雷朗
雷根 雷根
雷波 雷波
雷波縣 雷波县