中文 Trung Quốc
雷恩
雷恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rennes
雷恩 雷恩 phát âm tiếng Việt:
[Lei2 en1]
Giải thích tiếng Anh
Rennes
雷扎耶湖 雷扎耶湖
雷打不動 雷打不动
雷擊 雷击
雷暴 雷暴
雷曼 雷曼
雷曼兄弟 雷曼兄弟