中文 Trung Quốc
雷同
雷同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ánh những người khác
giống hệt nhau
雷同 雷同 phát âm tiếng Việt:
[lei2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
mirroring others
identical
雷大雨小 雷大雨小
雷姆斯汀 雷姆斯汀
雷射 雷射
雷山縣 雷山县
雷峰塔 雷峰塔
雷州 雷州