中文 Trung Quốc
零食
零食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa bữa ăn nibbles
đồ ăn nhẹ
零食 零食 phát âm tiếng Việt:
[ling2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
between-meal nibbles
snacks
零點 零点
零點五 零点五
零點定理 零点定理
雷 雷
雷 雷
雷·羅馬諾 雷·罗马诺