中文 Trung Quốc
零零星星
零零星星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặt vặt
piecemeal
rời rạc
零零星星 零零星星 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ling2 xing1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
odd
piecemeal
fragmentary
零頭 零头
零食 零食
零點 零点
零點定理 零点定理
零點能 零点能
雷 雷