中文 Trung Quốc
  • 零雜兒 繁體中文 tranditional chinese零雜兒
  • 零杂儿 简体中文 tranditional chinese零杂儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 零雜|零杂 [ling2 za2]
零雜兒 零杂儿 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 za2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 零雜|零杂[ling2 za2]