中文 Trung Quốc
零雜兒
零杂儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 零雜|零杂 [ling2 za2]
零雜兒 零杂儿 phát âm tiếng Việt:
[ling2 za2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 零雜|零杂[ling2 za2]
零零星星 零零星星
零頭 零头
零食 零食
零點五 零点五
零點定理 零点定理
零點能 零点能