中文 Trung Quốc
零錢
零钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi (số tiền)
thay đổi nhỏ
túi tiền
零錢 零钱 phát âm tiếng Việt:
[ling2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
change (of money)
small change
pocket money
零陵 零陵
零陵區 零陵区
零雜 零杂
零零星星 零零星星
零頭 零头
零食 零食