中文 Trung Quốc
零部件
零部件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ tùng
thành phần
零部件 零部件 phát âm tiếng Việt:
[ling2 bu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
spare part
component
零錢 零钱
零陵 零陵
零陵區 零陵区
零雜兒 零杂儿
零零星星 零零星星
零頭 零头